Có 2 kết quả:

宏觀 hóng guān ㄏㄨㄥˊ ㄍㄨㄢ宏观 hóng guān ㄏㄨㄥˊ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) macro-
(2) macroscopic
(3) holistic

Từ điển Trung-Anh

(1) macro-
(2) macroscopic
(3) holistic