Có 2 kết quả:
宏觀 hóng guān ㄏㄨㄥˊ ㄍㄨㄢ • 宏观 hóng guān ㄏㄨㄥˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) macro-
(2) macroscopic
(3) holistic
(2) macroscopic
(3) holistic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) macro-
(2) macroscopic
(3) holistic
(2) macroscopic
(3) holistic
Bình luận 0